actress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actress
Phát âm : /'æktris/
+ danh từ
- nữ diễn viên, đào hát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actress"
- Những từ có chứa "actress":
actress benefactress cinemactress malefactress - Những từ có chứa "actress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nữ diễn viên tài tử diễn viên
Lượt xem: 615