--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acuminate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acuminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acuminate
Phát âm : /ə'kju:minit/
+ tính từ
(thực vật học) nhọn mũi
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
acuminate
:
(thực vật học) nhọn mũi
+
phóng khoáng
:
Broad-minded, liberal [-minded]Tính tình phóng khoángTo be liberal in disposition
+
cuckoo-pint
:
(thực vật học) cây chân bê
+
nhầm
:
như lầmNhầm đườngTo take the wrong wayHiểu nhầm ý aiTo mistake someone's meaning
+
actuary
:
chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)