--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acyclic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acyclic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acyclic
+ Adjective
có cấu trúc chuỗi mở
không vòng, không tuần hoàn, đặc biệt có các phần xếp theo hình xoắn ốc chứ không phải hình vòng xoắn
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
acyclic
:
có cấu trúc chuỗi mở
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
dịu giọng
:
Lower the tone, soften the tone
+
falstool
:
ghế đẩu (của giám mục)
+
dịp
:
occasion; chance; opportunitylỡ dịpto miss the opportunity