--

ad interim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ad interim

Phát âm : /'æd'infi'naitəm/

+ tính từ & phó từ

  • ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời
    • Prime Minister ad_interim
      quyền thủ tướng
    • chargé d'affaires ad_interim
      đại diện lâm thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ad interim"
  • Những từ có chứa "ad interim" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đại biện quyền
Lượt xem: 690