adapter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adapter
Phát âm : /ə'dæptə/
+ danh từ
- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
- người làm thích nghi, người làm thích ứng
- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adaptor arranger transcriber
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adapter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adapter":
adapter adopter - Những từ có chứa "adapter":
adapter display adapter
Lượt xem: 468