adaxial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adaxial+ Adjective
- hướng trục, gần trục, bên trục, dính trục
- the upper side of a leaf is known as the adaxial surface
mặt phía trên của chiếc lá được biết đến như là mặt hướng về phía trục trung tâm/ mặt hướng trục
- the upper side of a leaf is known as the adaxial surface
Từ liên quan
Lượt xem: 788