--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adipocere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adipocere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adipocere
Phát âm : /,ædipou'siə/
+ danh từ
chất sáp mỡ (xác chết)
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
adipocere
:
chất sáp mỡ (xác chết)
+
rương
:
box; trunk
+
freebooting
:
sự ăn cướp
+
calyx
:
(thực vật học) đài (hoa)
+
đếm chác
:
(mỉa) Count and recountCó mấy đồng bạc mà đếm chác mãiTo count and recount a few dong in one's possession