adjective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjective
Phát âm : /'ædʤiktiv/
+ tính từ
- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
- adjective colours
màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
- adjective law (law adjective)
đạo luật phụ
- adjective colours
- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) tính từ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
procedural adjectival - Từ trái nghĩa:
substantive essential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adjective":
adjective adjustive addictive - Những từ có chứa "adjective":
adjective classifying adjective descriptive adjective - Những từ có chứa "adjective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hòa hợp quay quắt lòe loẹt nguy hiểm hoảng sợ rộng thênh thang thanh kiếm uốn quanh nghinh ngang lú more...
Lượt xem: 559