adjourn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjourn
Phát âm : /ə'dʤə:n/
+ ngoại động từ
- hoãn, hoãn lại, để lại
- to adjourn the meeting until tomorrow
hoãn cuộc họp đến ngày mai
- to adjourn the meeting until tomorrow
- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại
+ nội động từ
- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
- dời sang một nơi khác (để hội họp)
- when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room
cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
- when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adjourn"
- Những từ có chứa "adjourn":
adjourn adjournment
Lượt xem: 828