--

adjudicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudicate

Phát âm : /ə'dʤu:di'keit/

+ động từ

  • xét xử (quan toà)
  • tuyên án
Từ liên quan
Lượt xem: 446