--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adjudicative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adjudicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudicative
+ Adjective
liên quan tới việc xét xử, phân xử
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
adjudicative
:
liên quan tới việc xét xử, phân xử
+
cyclooxygenase-1
:
Enzym COX-1 là nguồn sinh các prostaglandin có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày
+
ngờ
:
to suspect; to doubtkhông thể ngờ đượcbeyond doubt
+
computed tomography
:
giống computed axial tomography.
+
dasyurus quoll
:
(động vật học) chồn có túi phương Đông