--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adjudicator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adjudicator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudicator
Phát âm : /ə'dʤu:dikeitə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
quan toà
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
adjudicator
:
quan toà
+
fastness
:
tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
+
detachable
:
có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách raa detachable cover nắp có thể tháo ra được
+
diffusion
:
sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
+
enjoyableness
:
tính thú vị