--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
admiring
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
admiring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admiring
Phát âm : /əd'maiəriɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
admiring
:
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ