adorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adorable
Phát âm : /ə'dɔ:rəbl/
+ tính từ
- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu
- (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adorable"
- Những từ có chứa "adorable":
adorable adorableness
Lượt xem: 765