adulterous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adulterous
Phát âm : /ə'dʌltərəs/
+ tính từ
- ngoại tình, thông dâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cheating(a) two-timing(a) extramarital extracurricular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adulterous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adulterous":
adulteress adulterous - Những từ có chứa "adulterous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gian dâm dâm bôn
Lượt xem: 406