advent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advent
Phát âm : /'ædvənt/
+ danh từ
- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
- Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
- Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Second Coming Second Coming of Christ Second Advent Advent Parousia coming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advent"
- Những từ có chứa "advent":
advent adventitial adventitious adventitiousness adventure adventurer adventuresome adventuress adventurism adventuristic more...
Lượt xem: 1242