adventurous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adventurous
Phát âm : /əd'ventʃərəs/ Cách viết khác : (venturous) /'ventʃərəs/
+ tính từ
- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm
- liều lĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adventurous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "adventurous":
adventuress adventurous - Những từ có chứa "adventurous":
adventurous adventurousness - Những từ có chứa "adventurous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hùng chủ nghĩa đâm đầu
Lượt xem: 388