adversary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adversary
Phát âm : /'ædvəsəri/
+ danh từ
- kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antagonist opponent opposer resister
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adversary"
- Những từ có chứa "adversary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đối phương cừu địch địch thủ địch bất chấp
Lượt xem: 524