advice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advice
Phát âm : /əd'vais/
+ danh từ
- lời khuyên, lời chỉ bảo
- to act on advice
làm (hành động) theo lời khuyên
- to take advice
theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
- a piece of advice
lời khuyên
- to act on advice
- ((thường) số nhiều) tin tức
- according to our latest advices
- theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
- (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "advice":
advice advise - Những từ có chứa "advice":
advice letter of advice - Những từ có chứa "advice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghe lời thỉnh giáo dẫn dụ nghe theo đến điều ăn lời nhủng nhẳng gà ngược lại
Lượt xem: 971