aegrotat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aegrotat
Phát âm : /i:'groutæt/
+ danh từ
- giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
Lượt xem: 386