--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afebrile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afebrile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afebrile
+ Adjective
hết cơn sốt, không bị sốt
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
febrile
feverish
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
afebrile
:
hết cơn sốt, không bị sốt