--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ affectionately chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
leisure
:
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhànat leisure rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàngat one's leisure vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rangto wait someone's leisure chờ ai có thì giờ rảnh