--

leisure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leisure

Phát âm : /'leʤə/

+ danh từ

  • thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
    • at leisure
      rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng
    • at one's leisure
      vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang
    • to wait someone's leisure
      chờ ai có thì giờ rảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leisure"
Lượt xem: 604