affiance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affiance
Phát âm : /ə'faiəns/
+ danh từ
- (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm
- lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
+ ngoại động từ
- (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
- to be affianced do someone
đã hứa hôn với ai
- to be affianced do someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affiance"
Lượt xem: 419