affirmative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affirmative
Phát âm : /ə'fə:mətiv/
+ tính từ
- khẳng định; quả quyết
- an affirmative answer
câu trả lời khẳng định
- an affirmative answer
+ danh từ
- lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được"
- to answer in the affirmative
trả lời ừ, trả lời được
- to answer in the affirmative
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
approving approbative approbatory plausive optimistic affirmatory
Lượt xem: 807