afflict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afflict
Phát âm : /ə'flikt/
+ ngoại động từ
- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
- to be afflicted by...
đau buồn vì...
- to be afflicted by...
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afflict"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "afflict":
afflict afflicted - Những từ có chứa "afflict":
afflict afflicted affliction afflictive
Lượt xem: 264