affranchise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affranchise
Phát âm : /ə'fræntʃaiz/
+ ngoại động từ
- giải phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affranchise"
- Những từ có chứa "affranchise":
affranchise affranchisement
Lượt xem: 345