affricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affricate
Phát âm : /'æfrikit/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm tắc xát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affricate consonant affricative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affricate"
Lượt xem: 754