affront
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affront
Phát âm : /ə'frʌnt/
+ danh từ
- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục
- to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
lăng mạ ai, sỉ nhục ai
- to pocket an affront without a word
thầm lặng mà nuốt nhục
- to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody
+ ngoại động từ
- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục
- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện
- đương đầu
- to affront the danger
đương đầu với sự hiểm nguy
- to affront the danger
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affront"
Lượt xem: 533