aflutter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aflutter+ Adjective
- bị kích động, hồi hộp
- I'm all aflutter about meeting him after so long.
Tôi thấy hồi hộp bồn chồn vì việc gặp anh ấy sau một thời gian dài.
- I'm all aflutter about meeting him after so long.
Lượt xem: 722