--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afresh
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afresh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afresh
Phát âm : /ə'freʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
lại lần nữa
to start afresh
bắt đầu lại từ đầu
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
afresh
:
lại lần nữato start afresh bắt đầu lại từ đầu