--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afterglow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afterglow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterglow
Phát âm : /'ɑ:ftəglou/
+ danh từ
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
afterglow
:
ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)
+
đầu óc
:
Mind attitude of mindĐầu óc nô lệA slavish mind
+
into
:
vào, vào trongto go into the garden đi vào vườnto throw waste paper into the night khuya về đêmfar into the distance tít tận đằng xa
+
custer's last stand
:
một trận đánh ở Montana gần sông Little Bighorn, dưới sự chỉ huy của Custer
+
chuẩn mực hoá
:
To standardizechuẩn mực hoá tiếng Việtto standardize the Vietnamese language