aftergrowth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftergrowth
Phát âm : /'ɑ:ftəkrɔp/ Cách viết khác : (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/
+ danh từ
- lúa dẻ
- cỏ mọc lại
Lượt xem: 329
Từ vừa tra