--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aftergrowth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aftergrowth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aftergrowth
Phát âm : /'ɑ:ftəkrɔp/ Cách viết khác : (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/
+ danh từ
lúa dẻ
cỏ mọc lại
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
aftergrowth
:
lúa dẻ