--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
afterlight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
afterlight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterlight
Phát âm : /'ɑ:ftəlait/
+ danh từ
(sân khấu) ánh sáng phía sau
cái mãi về sau mới được sáng tỏ
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
afterlight
:
(sân khấu) ánh sáng phía sau