afternoon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afternoon
Phát âm : /'ɑ:ftə'nu:n/
+ danh từ
- buổi chiều
- in the afternoon of one's life
lúc về già
- afternoon farmer
người lười biếng
- in the afternoon of one's life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afternoon"
- Những từ có chứa "afternoon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban chiều buổi chiều chiều biết đâu mông lung bõ bèn chầu chực bần thần huyên thiên Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 607