--

against

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: against

Phát âm : /ə'geinst/

+ giới từ

  • chống lại, ngược lại, phản đối
    • to fight against aggression
      chiến đấu chống xâm lược
    • to be against aggression wars
      phản đối chiến tranh xâm lược
    • to go against the wind
      đi ngược chiều gió
  • tương phản với
    • black is against white
      màu đen tương phản với màu trắng
  • dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
    • to stand against the wall
      đứng dựa vào tường
    • to run against a rock
      chạy va phải tảng đá
    • rain beats against the window-panes
      mưa đập vào kính cửa sổ
  • phòng, đề phòng, phòng xa
    • to keep provisions against rainy days
      dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
  • ((thường) over against) đối diện với
    • his house is over against mine
      nhà anh ta đối diện với nhà tôi
  • against time
    • (xem) time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "against"
Lượt xem: 521