--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agamogenesis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agamogenesis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agamogenesis
Phát âm : /,ægəmou'dʤenisis/
+ tính từ, (sinh vật học)
sự sinh sản vô tính
sự sinh sản đơn tính
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
agamogenesis
:
sự sinh sản vô tính
+
quốc xã
:
nazi
+
repletion
:
trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứto cat to repletion ăn no ứ rafilled to repletion đầy ứ ra
+
imitableness
:
tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được
+
omophagic
:
ăn thịt sống