agglomerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglomerate
Phát âm : /ə'glɔmərit/
+ tính từ
- tích tụ, chất đống
- (hoá học) kết tụ
+ danh từ
- địa khối liên kết
- (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết
- (hoá học) khối kết tụ
+ động từ
- tích tụ lại, chất đống lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agglomerated agglomerative clustered pile heap mound cumulation cumulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agglomerate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agglomerate":
agglomerate agglomerated - Những từ có chứa "agglomerate":
agglomerate agglomerated
Lượt xem: 534