--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agglomeration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agglomeration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglomeration
Phát âm : /ə,glɔmə'reiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự tích tụ, sự chất đống
(kỹ thuật) sự thiêu kết
(hoá học) sự kết tụ
Lượt xem: 195
Từ vừa tra
+
agglomeration
:
sự tích tụ, sự chất đống