--

agglutinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglutinate

Phát âm : /ə'glu:tineit/

+ tính từ

  • dính kết
  • (ngôn ngữ học) chấp dính

+ động từ

  • làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
  • làm thành chất dính; hoá thành chất dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agglutinate"
Lượt xem: 281