agglutinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglutinate
Phát âm : /ə'glu:tineit/
+ tính từ
- dính kết
- (ngôn ngữ học) chấp dính
+ động từ
- làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính
- làm thành chất dính; hoá thành chất dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agglutinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agglutinate":
agglutinant agglutinate
Lượt xem: 311