--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agglutination
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agglutination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agglutination
Phát âm : /ə,glu:ti'neiʃn/
+ danh từ
sự dính kết
(ngôn ngữ học) chấp dính
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
agglutination
:
sự dính kết
+
echo chamber
:
buồng dội - khoảng trống kèm theo để tạo ra một âm thanh vang
+
inventory
:
sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)
+
tuesday
:
ngày thứ ba (trong tuần)
+
whereat
:
vì việc gì, vì cớ gì, tại saowhereat did he get so angry? tại sao anh ta tức giận đến thế?