--

aggressive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggressive

Phát âm : /ə'gresiv/

+ tính từ

  • xâm lược, xâm lăng
  • công kích
  • hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ

+ danh từ

  • sự xâm lược
  • sự công kích
  • sự gây sự, sự gây hấn
    • to assume the aggressive
      gây sự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggressive"
Lượt xem: 854