--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aggrieve
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aggrieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggrieve
Phát âm : /ə'gri:v/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
(thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
aggrieve
:
(thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở