--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agitator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agitator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agitator
Phát âm : /'ædʤiteitə/
+ danh từ
người khích động quần chúng, người gây phiến động
máy trộn, máy khuấy
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
agitator
:
người khích động quần chúng, người gây phiến động