--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agley
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agley
Phát âm : /ə'gli:/
+ phó từ
(Ê-cốt) xiên, méo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agley"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"agley"
:
agile
agley
aglow
aisle
axle
azalea
axile
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
agley
:
(Ê-cốt) xiên, méo