--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ agnize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lữ
:
(như lữ đoàn) Brigade
+
counter-offensive
:
sự phản công
+
nội lực
:
Internal force
+
plow
:
cái cày
+
accoutered
:
được cung cấp các thiết bị cần thiết cho một mục đích riêng (đặc biệt là quân đội), được trang bị đầy đủtroops accoutered for battlelính được trang bị đầy đủ cho trận chiến