hiển minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiển minh+
- Clear-cut, unequivocal, unmistakable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiển minh"
- Những từ có chứa "hiển minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 639