agrarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agrarian
Phát âm : /ə'greəriən/
+ tính từ
- (thuộc) ruộng đất
- the agrarian question
vấn đề ruộng đất
- an agrarian reform
cuộc cải cách ruộng đất
- the agrarian question
- (thuộc) đất trồng trọt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agricultural farming(a)
Lượt xem: 565