--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
agrological
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
agrological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agrological
+ Adjective
thuộc hoặc liên quan tới ngành thổ nhưỡng học
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
agrological
:
thuộc hoặc liên quan tới ngành thổ nhưỡng học
+
chân chỉ
:
Simple-minded and truthfulcon người làm ăn chân chỉa simple-minded and truthful person in his work and behaviourchân chỉ hạt bộtvery simple-minded and truthful
+
bú dù
:
MonkeyĐồ bú dù!What a monkey!
+
cyanide group
:
(hóa học) nhóm có hóa trị một trong hợp chất hóa học
+
đói khó
:
Needy, necessitous