--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aide-mémoire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aide-mémoire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aide-mémoire
Phát âm : /'eid,memwɑ:/
+ danh từ
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
aide-mémoire
:
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
+
khi không
:
By chance, by accidentCó vất vả mới có thanh nhàn, Khi không ai dễ cầm tàn che cho (ca dao)Leisure only come frome hard work, It is no accident that someone holds a parasol for you
+
big head
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
+
đức
:
Virtue, righteousnessKính trọng người có đứcTo respect the virtuous (righteous)Vừa có đức vừa có tàiBoth talented and vietuous.
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike