--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aide-mémoire
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aide-mémoire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aide-mémoire
Phát âm : /'eid,memwɑ:/
+ danh từ
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
aide-mémoire
:
bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ
+
bụng dạ
:
Digestive system (nói khái quát)bụng dạ không tốt, ăn gì cũng khó tiêuto have a poor digestive system and find it hard to digest anything eaten; to have a poor digestion
+
tàu ngầm
:
submarine
+
nghi ngờ
:
Suspect, doubtKhông một chút nghi ngờWithout a shadow of doubt
+
ghé
:
to look in; to drop intôi sẽ ghé lại ngày maiI shall look in again tomorrow. to come; to approachghé bờto come on board